
Giải Pháp Xử Lý Nước Thải Bia Toàn Diện: Chuyển Hóa Thách Thức Môi Trường Thành Lợi Thế Cạnh Tranh Cho Doanh Nghiệp
Ngành sản xuất bia, một trụ cột kinh tế quan trọng, đồng thời cũng là một trong những nguồn phát sinh lượng nước thải công nghiệp lớn và phức tạp nhất. Để sản xuất chỉ 1 lít bia, một nhà máy cần sử dụng khoảng 4 đến 11 lít nước, trong đó khoảng 2/3 lượng nước này được dùng trong quy trình công nghệ và 1/3 còn lại cho các hoạt động vệ sinh. Lượng nước thải khổng lồ này, nếu không được xử lý đúng cách, sẽ trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Với đặc thù ô nhiễm hữu cơ cao, pH biến động mạnh và lưu lượng lớn, nếu không được xử lý đúng cách, nước thải bia không chỉ gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn tiếp nhận, mà còn đặt doanh nghiệp trước nguy cơ đối mặt với các khoản phạt nặng nề, ảnh hưởng uy tín thương hiệu và thậm chí là đình chỉ hoạt động.
Nhận thức sâu sắc về những thách thức này, NGO International, với gần 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực xử lý nước thải công nghiệp, cam kết mang đến những giải pháp tối ưu và bền vững. Chúng tôi không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu chi phí và xây dựng hình ảnh một thương hiệu xanh, có trách nhiệm với cộng đồng.
1. Các nguồn xả thải chính trong sản xuất bia
Bia là đồ uống chứa rượu etanol và axit carbonic, được sản xuất từ nguyên liệu malt, hop, men và nước. Quá trình sản xuất bia bao gồm: ủ nha, lên men, ủ bia, lọc, đóng chai. Trước khi lên men thành rượu, tinh bột trong malt chuyển hóa thành đường dạng thủy phân. Thành phần chất thải rắn (bã bia) và nước thải sinh ra từ quá trình ủ bia, lên men, trong các bồn chứa và lọc bia, từ các thùng chứa, vệ sinh chai lọ.
Nước thải nhà máy bia phát sinh từ nhiều công đoạn khác nhau trong quy trình sản xuất, mỗi nguồn mang theo những thành phần ô nhiễm đặc trưng:
| STT | Nguồn Gốc Phát Sinh | Thành Phần Ô Nhiễm & Đặc Tính Nổi Bật |
|---|---|---|
| 1 | Vệ sinh thiết bị, nhà xưởng (Thùng nấu, bồn lên men, đường ống, sàn nhà…) |
|
| 2 | Rửa chai, két đựng (Đặc biệt là dây chuyền sử dụng lại chai) |
|
| 3 | Công đoạn lên men & ủ bia (Xả cặn từ bồn lên men chính, phụ) |
|
| 4 | Công đoạn thành phẩm (Lọc, bão hòa CO₂, chiết rót, thanh trùng) |
|
| 5 | Các nguồn phụ trợ khác |
|
2. Tính chất nước thải bia
Mức độ ô nhiễm trong từng nguồn xả thải thành phần rất khác nhau và phụ thuộc vào công nghệ sản xuất cũng như quản lý. Trong dòng nước thải chung, mức độ ô nhiễm điển hình về các thành phần có các giá trị trung bình sau (mg/l):
|
HC (*) |
TSS |
P (tan) |
COD |
BOD |
pH |
|
1,561 |
>2000 |
7-30 |
1500-3000 |
1100-1500 |
5-11 |
(*) HC là thành phần hữu cơ trong chất rắn không tan (TSS)
Thành phần ô nhiễm trong nước thải sản xuất bia chủ yếu là các chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học (BOD/COD cao), trong khi hàm lượng nitơ và phospho lại khá thấp, thường không đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho quá trình xử lý vi sinh hiếu khí.Nhiệt độ của nước thải tương đối cao và có xu hướng tăng khi lượng nước sử dụng trong quy trình giảm xuống (do tiết kiệm nước).Giá trị pH của các dòng nước thải cũng thay đổi đáng kể tùy theo công đoạn sản xuất. Ví dụ:
- Dòng nước thải từ quá trình rửa chai cũ thường có pH cao.
- Dòng nước thải từ vệ sinh thiết bị thường có pH thấp.
Thành phần nitơ trong nước thải chủ yếu tồn tại dưới dạng hữu cơ, đôi khi có cả nitrat – do axit nitric được sử dụng trong công đoạn vệ sinh thiết bị.Chất rắn không tan trong nước thải bao gồm:
- Các hợp chất hữu cơ từ nguyên liệu sản xuất.
- Cặn bã từ quá trình xử lý như chất trợ lọc (ví dụ: SiO₂, diatomit biến tính).
- Cặn phát sinh từ quá trình rửa chai cũ.
3. Quy trình xử lý nước thải phổ biến tại các nhà máy bia ở Việt Nam

4. Các vấn đề thường gặp trong quy trình xử lý nước thải tại các nhà mày bia:
Mô hình xử lý nước thải tại các nhà máy bia còn gặp nhiều khó khăn chưa khắc phục được
- Bùn nổi hoặc không lắng được
- Vi sinh không ổn định, thường xuyên bị chết phải cấy lại
- Thiết kế không xử lý được đúng công suất hoặc không đạt tiêu chuẩn
- Phát sinh nhiều mùi
- Người vận hành gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì chất lượng xử lý nước của hệ thống xử lý
5. Để một hệ thống xử lý nước thải nhà máy hiệu quả, các doanh nghiệp sản xuất bia cần quan tâm tới 02 yếu tố:
- Thiết kế công nghệ chuẩn: thể tích các bể xử lý không hẳn cứ to là tốt, quan trọng phải phù hợp với nồng độ ô nhiễm của từng thông số trong nước thải và tạo môi trường phù hợp để vi sinh phát triển.
- Phương án công nghệ phải tạo điều kiện thuận lợi cho người vận hành trong việc quan sát, vận hành hệ thống, phải có các công cụ cho người vận hành thực hiện đúng các công việc yêu cầu.
6. Khách hàng tiêu biểu

Tình trạng ban đầu: Một nhà máy bia có công suất 1500 m³/ngày đêm, đối mặt với tình trạng nước thải đầu vào có COD lên đến 4500 mg/L. Hệ thống xử lý hiện hữu thường xuyên gặp sự cố, bùn nổi ở bể UASB, vi sinh hiếu khí yếu, chất lượng nước sau xử lý không ổn định, thường xuyên vượt QCVN 40:2011/BTNMT cột A, chi phí vận hành cao do tiêu thụ nhiều điện năng và hóa chất.
Giải pháp của NGO International: Sau khi khảo sát và phân tích chi tiết, NGO International đã đề xuất phương án cải tạo, nâng cấp hệ thống, cải tạo bể.
Kết quả ấn tượng:
- Chất lượng nước đầu ra ổn định, COD luôn < 50 mg/L (đạt QCVN 40:2011/BTNMT cột A).
- Giảm 25% chi phí vận hành điện năng và hóa chất.
- Thu hồi trung bình 900 m³ biogas/ngày, đáp ứng khoảng 15% nhu cầu nhiệt của lò hơi.
- Giảm đáng kể lượng khí CO2 phát thải, góp phần bảo vệ môi trường.
- Nhà máy hoàn toàn yên tâm về tuân thủ pháp luật và nâng cao được hình ảnh thương hiệu.
“Là một nhà máy bia với quy mô lớn, chúng tôi luôn ưu tiên sự bền vững và tuân thủ môi trường. Hệ thống xử lý nước thải của NGO International không chỉ giúp chúng tôi đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT một cách ổn định mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành đáng kể.” – Ông D.V.D, Giám đốc Điều hành một Nhà máy Bia
7. Câu hỏi thường gặp
Nước thải bia có hàm lượng hữu cơ (BOD, COD) rất cao, pH biến động rộng (từ 4 đến 12), chứa nhiều đường, carbohydrate, xác men, và chất tẩy rửa. Tỷ lệ BOD/COD cao cho thấy khả năng phân hủy sinh học tốt, nhưng sự biến động về lưu lượng và nồng độ là thách thức lớn đối với hệ thống xử lý
Nước thải nhà máy bia tại Việt Nam phải tuân thủ Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về nước thải công nghiệp QCVN 40:2011/BTNMT. Tùy thuộc vào nguồn tiếp nhận nước thải, sẽ áp dụng giá trị giới hạn Cột A hoặc Cột B
Thời gian triển khai phụ thuộc vào quy mô dự án, đặc điểm nước thải và công nghệ lựa chọn. Tuy nhiên, với kinh nghiệm và quy trình tối ưu của NGO International, chúng tôi cam kết triển khai hiệu quả. Các giải pháp tối ưu hóa hiện có (như dùng vi sinh) có thể mang lại kết quả nhanh chóng.
Có. Việc bảo trì, bảo dưỡng định kỳ là rất cần thiết để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. NGO International cung cấp dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp.
Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ vận hành và bảo trì (O&M) trọn gói, giúp doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm tập trung vào sản xuất kinh doanh.
Xem thêm : https://dev.ngoenvironment.com/vn/theo-loai-cong-nghe-tec59.html
https://shopngoenvironment.com/product-category/san-pham-cong-nghiep/
Để được tư vấn về giải pháp xử lý nước thải ngành bia hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 024.7300.0890, hoặc gửi email về địa chỉ office@8ngo.com

***Vui lòng đọc kỹ yêu cầu về Điều khoản sử dụng – Bản quyền trước khi sao chép hoặc trích dẫn nội dung và hình ảnh của website.
Trang web này thuộc bản quyền của Công ty TNHH Quốc tế NGO (NGO International). Bất kỳ hình thức sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ nội dung dưới mọi hình thức đều bị nghiêm cấm, trừ trường hợp được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản từ Chúng tôi.
English





